Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
discriminating (adj): biết suy xét, có nhận thức sáng suốt
discriminatory (adj): phân biệt đối xử
Trước danh từ “policies” cần dùng tính từ.
Tạm dịch: Những người chuyển giới bị từ chối tham gia vào quân ngũ bởi vì những chính sách phân biệt
đối xử của chính phủ.